Liệu pháp miễn dịch tự thân giúp điều trị ung thư
Liệu pháp miễn dịch tự thân là giải pháp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể người bệnh ung thư trong quá trình điều trị ung thư. Hệ miễn dịch của chúng ta như một lá chắn bảo vệ của cơ thể, giúp chống lại các vi sinh vật có hại, mầm bệnh,… và đặc biệt là kiểm soát sự hình thành, phát triển của các khối u trong cơ thể. Các tế bào miễn dịch như các cảnh sát viên, thường xuyên tuần tra, rà soát tất cả các mô, cơ quan trong cơ thể. Khi phát hiện các tế bào ác tính xuất hiện, hệ miễn dịch sẽ tiêu diệt và loại bỏ tế bào ác tính trước khi chúng phát triển mất kiểm soát. Đây là bài viết tổng hợp các phương pháp điều trị ung thư của Saisei Mirai – Hệ thống phòng khám điều trị ung thư nổi tiếng của Nhật Bản với tỉ lệ sống sau khi điều trị ung thư 5 năm hàng đầu.
Nội dung:
1. Liệu pháp quang động (PDT) và Sonodynamic (SDT)
2. Liệu pháp siêu âm cường độ cao HIFU
3. GcMAF – Yếu tố kích hoạt đại thực bào có nguồn gốc từ protein
4. Liệu pháp điều trị khối u điện trường Saisei TTF
Liệu pháp miễn dịch tự thân giúp hệ miễn dịch mạnh hơn bằng cách?
Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách “dạy” cho hệ miễn dịch thông minh và chăm chỉ hơn, nhằm tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, tế bào ung thư cũng khôn ngoan hơn, chúng cũng phát triển ra nhiều cách thức để trốn tránh, qua mặt hệ miễn dịch, ức chế các phản ứng tấn công của tế bào miễn dịch đối với chúng. Điều này khiến hệ thống miễn dịch bị vô hiệu hóa trước các tế bào ung thư, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển thành khối u lớn hơn trong cơ thể.
Khi hệ miễn dịch không hoạt động hiệu quả, các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị cũng không thể tiêu diệt tế bào ung thư. Theo Giáo sư – Bác sĩ Toshio Inui – Chuyên gia nghiên cứu và điều trị ung thư hơn 20 năm tại Nhật cho biết: Hệ miễn dịch vô cùng quan trọng trong việc điều trị ung thư, gần như đây là chìa khóa giúp chiến thắng bệnh ung thư nhanh nhất, hiệu quả nhất. Chính vì vậy, khi điều trị ung thư ở bất cứ giai đoạn này, cần phải áp dụng nhiều phương pháp để kích hoạt và củng cố các tế bào miễn dịch thực hiện nhiệm vụ nhận diện, tấn công tế bào ung thư. Khi hệ miễn dịch trở nên mạnh mẽ, các phương pháp điều trị khác sẽ được gia tăng hiệu quả.
Các liệu pháp miễn dịch tự thân được Giáo sư – Bác sĩ Inui sử dụng điều trị cho bệnh nhân ung thư gồm có:
Phát hủy mô ung thư cục bộ gồm có các liệu pháp sau:
1. Liệu pháp quang động (PDT) và Sonodynamic (SDT)
Liệu pháp quang động (PDT) là một hình thức quang trị liệu sử dụng các loại thuốc nhạy cảm với ánh sáng không độc hại (còn được gọi là chất nhạy cảm quang, gọi tắt là chất nhạy cảm) được tiếp xúc có chọn lọc với ánh sáng, do đó chúng khiến cho các tế bào ác tính và bệnh chết.
Theo cách tương tự, liệu pháp Sonodynamic (SDT) sử dụng sóng siêu âm điều trị thay vì ánh sáng để kích hoạt các hợp chất nhạy cảm này, nhằm cung cấp khả năng thâm nhập vào các tế bào ung thư trong cơ thể sâu hơn.
Liệu pháp quang động (PDT) và liệu pháp Sonodynamic (SDT) có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc là liệu pháp kết hợp tùy thuộc vào loại bệnh, giai đoạn của bệnh hoặc có các trường hợp khác sẽ do bác sĩ quyết định. Khi cả PDT và SDT đều được sử dụng để điều trị – được gọi là Sonophotodynamic (SPDT).
- Sono = (cực) âm thanh
- Photo (ảnh) = ánh sáng
Công nghệ PDT và SDT đã được phát triển từ lâu trên khắp thế giới và được sử dụng linh hoạt trong việc nhắm chính xác mục tiêu và tiêu diệt tế bào ung thư.
Tổng quan về liệu pháp SPDT
Cách thực hiện
- Một loại thuốc nhạy cảm với ánh sáng và siêu âm (được gọi là chất nhạy cảm với ánh sáng) được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch, đường uống hoặc qua da.
- Thuốc nhạy cảm với ánh sáng là các chất có cấu trúc vòng diệp lục hoặc vòng porphynrin, khiến chúng nhạy cảm với ánh sáng.
- Chất nhạy cảm với ánh sáng có đặc điểm là được các tế bào ung thư và tế bào bệnh ưu tiên đón nhận hơn là các tế bào khỏe mạnh.
Kích hoạt
- Chất nhạy cảm quang này dễ dàng “phản ứng” với các bước sóng cụ thể của ánh sáng và sóng âm thanh siêu âm được hấp thụ bởi chất nhạy cảm trong quá trình điều trị PDT và SDT. Trong quá trình kích hoạt, ánh sáng và năng lượng siêu âm này phá vỡ oxy phân tử thành oxy đơn và các gốc tự do gây tổn thương tế bào ung thư.
- Chất cảm quang không độc hại và có tác dụng phụ rất ít.
- Liệu pháp quang động và Sonodynamic có thể được kết hợp điều trị cùng các phương pháp khác, ví dụ như liệu pháp kích hoạt đại thực bào GcMAF.
Cơ chế gây chết tế bào ung thư
- Chất nhạy cảm được đưa vào tế bào ung thư một cách chọn lọc và sau đó được chiếu xạ bằng năng lượng ánh sáng đỏ, năng lượng siêu âm. Điều này gây ra sự phân hủy phân tử oxy thành oxy đơn và các gốc tự do trong tế bào ung thư, khiến tế bào ung thư bị hoại tử (chết).
Lợi ích của liệu pháp quang động PDT và liệu pháp Sonodynamic (SDT)
- Chất gây nhạy cảm không độc hại và an toàn khi sử dụng lặp đi lặp lại vì không có giới hạn tổng liều lượng.
- Phương pháp PDT và SDT nhắm trực tiếp và chủ yếu vào khối u, tế bào ung thư, và ảnh hưởng tối thiểu đến mô khỏe mạnh.
- Liệu pháp PDT và SDT không ngăn chặn và ảnh hưởng, ức chế đến hệ miễn dịch. Ngược lại, PDT và SDT là sự bổ sung hoàn hảo cho các liệu pháp miễn dịch như GcMAF và liệu pháp Hyper T/ NK giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch.
- Đáp ứng giống vaccine hoại tử tế bào ung thư (do nguyên nhân miễn dịch) và đáp ứng miễn dịch ung thư.
Các điểm lưu ý khác và hạn chế của liệu pháp PDT và SDT
- Độ sâu của ánh sáng sẽ giới hạn độ sâu kích hoạt của liệu pháp
- Cần có đủ ánh sáng để chiếu tới khối u để kích hoạt quá trình phân hủy oxy, để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Độ xuyên sâu hạn chế của ánh sáng được khắc phục bằng cách sử dụng sóng siêu âm để kích hoạt thuốc ở độ sâu hơn.
- Siêu âm được sử dụng phổ biến trong y học vì nó xâm nhập sâu vào các mô cơ thể một cách an toàn.
- Việc kích hoạt chất nhạy cảm bằng sóng siêu âm thay vì sử dụng ánh sáng được gọi là Liệu pháp Sonodynamic (SDT).
Liệu pháp Sonodynamic (SDT)
- Siêu âm lần đầu tiên được tìm thấy để nâng cao hiệu quả điều trị của các loại thuốc hóa trị vào năm 1976.
- Sau đó, các nhà khoa học phát hiện ra một số chất cảm quang cũng được kích hoạt bằng sóng siêu âm và được gọi là “chất làm nhạy cảm”.
- Siêu âm tạo ra một hiệu ứng cơ học đối với “chất làm nhạy cảm” và có tác dụng:
- Sản sinh gốc tự do
- Sự kết hợp (Sonoporation), hay còn gọi là âm thanh tế bào, là việc sử dụng âm thanh để điều chỉnh tính thẩm thấu của màng sinh chất tế bào.
- Tạo khoang (Cativation). Cavitation là một hiện tượng trong đó sự thay đổi áp suất nhanh chóng trong chất lỏng dẫn đến sự hình thành các khoang nhỏ chứa đầy hơi ở những nơi có áp suất tương đối thấp. … Sau đó áp suất tăng trở lại, những khoảng trống hoặc bong bóng trong chất lỏng nhanh chóng sụp đổ, tạo ra sóng xung kích, được gọi là xâm thực quán tính.
Đánh giá tác dụng của liệu pháp Sonodynamic
Các phương pháp điều trị ung thư được sử dụng kết hợp với Liệu pháp Quang động (PDT) và Sonodynamic (SDT):
- Liệu pháp GcMAF
- Liệu pháp Ozone
2. Liệu pháp siêu âm cường độ cao HIFU
HIFU là phương pháp điều trị tiên tiến khiến hoại tử mô ung thư sau khi áp dụng năng lượng sóng siêu âm hội tụ cường độ cao HIFU tập trung vào một khu vực hội tụ với tác động năng lượng nhiệt và cativation (Tạo khoang).
Với sự tiến bộ của khoa học, HIFU tạo ra tác dụng lớn để tiêu diệt các tế bào ung thư di cư mà không cần phẫu thuật. Do đó, HIFU có thể được xem là phiên bản siêu âm của Cyber Knife hay Gamma Knife.
Cơ chế điều trị
HIFU là thủ thuật y tế tập trung sóng siêu âm với cường độ cao vào bên trong cơ thể, gây hoại tử các mô ung thư bằng năng lượng nhiệt và sự xâm thực.
Tác động sinh học (Có 2 tác động sinh học được tạo ra trong cơ thể bệnh nhân ung thư: Hiệu ứng nhiệt và hiệu ứng không nhiệt)
- Hiệu ứng nhiệt: Khi siêu âm với nhiệt độ trên 60°C (140°F) được áp dụng cho các tế bào ung thư trong vài giây, các mô ung thư sẽ bị đông lại và chết.
- Hiệu ứng không nhiệt: Siêu âm cũng tạo ra một hiệu ứng không nhiệt được gọi là Tạo khoang – Cativation. Cavitation là một hiện tượng trong đó sự thay đổi áp suất nhanh chóng trong chất lỏng dẫn đến sự hình thành các khoang nhỏ chứa đầy hơi ở những nơi có áp suất tương đối thấp. … Sau đó áp suất tăng trở lại, những khoảng trống hoặc bong bóng trong chất lỏng nhanh chóng sụp đổ, tạo ra sóng xung kích, được gọi là xâm thực quán tính. Nhờ sóng xung kích được tạo ra khi bong bóng khí vỡ ra hoặc dòng phản lực siêu nhỏ cũng được coi là có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư.
Sự an toàn của liệu pháp
- Tiếp xúc với bức xạ: Mức năng lượng của HIFU lớn gấp 1000 lần thiết bị siêu âm để tạo hình ảnh. Nhưng so với chùm tia proton, tia X hoặc CT, mức năng lượng của HIFU vẫn thấp hơn, do đó HIFU được đánh giá là khá an toàn. Chính vì vậy bạn không cần lo lắng về việc tiếp xúc với bức xạ của HIFU.
- Bỏng da: Khu vực mục tiêu được chiếu xạ giới hạn trong 3mm x 3mm x 10mm. Nếu có tế bào ung thư trong cơ quan nội tạng gần da, nó sẽ gây bỏng da do nhiệt độ da tăng lên. Chính vì vậy, chúng tôi sử dụng FEP – BY02 HIFU có đầu dò đường kính lớn và độ an toàn cao hơn nhờ mở rộng góc tới 80 độ.
Điều trị
- Mỗi lần điều trị HIFU khoảng 1 giờ 30 phút. Thực hiện từ 1 đến 2 lần.
- Thuốc mê thường không được áp dụng. Đây là phương pháp điều trị bằng năng lượng siêu âm, không có giới hạn như việc điều trị bức xạ.
- Điều trị HIFU có thể được sử dụng nhiều lần vì không có nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ.
- Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của ung thư, các phương pháp điều trị khác nhau sẽ được kiểm tra, và nói chung, không cần nhập viện. Nhưng nội dung điều trị, liều lượng và nhu cầu nhập viện sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi bệnh nhân.
HIFU được chỉ định điều trị loại ung thư nào?
- U xơ tử cung
- Ung thư gan
- Khối u di căn gan
- Ung thư vú
- Ung thư thận
- Ung thư tuyến tụy
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Sarcoma mô mềm
- Khối u xương
3. GcMAF – Yếu tố kích hoạt đại thực bào có nguồn gốc từ protein
Điều trị bằng GcMAF là liệu pháp kích hoạt đại thực bào hiệu quả cao, được sử dụng để kích thích hệ thống miễn dịch và kích hoạt các đại thực bào để chúng có thể tiêu diệt các tế bào ung thư và các tế bào bất thường khác trong cơ thể.
Nghiên cứu
GcMAF (Yếu tố kích hoạt đại thực bào có nguồn gốc từ protein Gc) xuất hiện tự nhiên trong cơ thể chúng ta và kích hoạt các đại thực bào để tiêu diệt các tế bào ung thư và những kẻ xâm lược ngoại lai như vi khuẩn và virus. Các loại như ung thư, HIV, viêm gan,… thường tấn công và phá hủy GcMAF của chúng ta, khiến hệ miễn dịch của chúng ta mất đi khả năng tự bảo vệ. Điều này khiến cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng.
Chúng tôi sử dụng một mẫu huyết thanh nhỏ từ những người khỏe mạnh để sản xuất một lượng lớn GcMAF trong phòng thí nghiệm vô trùng chuyên biệt của chúng tôi – được gọi là trung tâm xử lý tế bào (CPC).
GcMAF có dạng tiêm, uống và ngậm dưới lưỡi. Sau vài tuần hoặc vài tháng sử dụng, GcMAF sẽ giúp hệ thống miễn dịch được tăng cường mạnh mẽ thông qua việc kích hoạt các đại thực bào. Sau đó, hoạt động tiêu diệt tế bào ung thư, virus, vi khuẩn được đẩy mạnh.
Tác dụng của GcMAF
- Sửa chữa hệ thống miễn dịch.
- Tăng số lượng bạch cầu đơn nhân (đại thực bào) và kích hoạt chúng để tiêu diệt tế bào ung thư, virus, vi khuẩn và các mầm bệnh khác trong cơ thể.
- Tăng cường tác dụng của các liệu pháp điều trị khác.
- Tăng tỷ lệ tăng trưởng của tế bào đuôi gai (DC).
Tổng quan
- Liệu pháp miễn dịch GcMAF được khuyến cáo sử dụng liên tục và tối thiểu trong 6 tháng.
- Đối với bệnh tiến triển nhanh, có thể dùng GcMAF liều cao 3 – 7 lần mỗi tuần. Các liệu trình bổ sung có thể được yêu cầu tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và các yếu tố khác đặc trưng cho từng bệnh nhân.
- GcMAF liều cao là cần thiết trong thời gian người bệnh có tế bào ung thư, virus, vi khuẩn và các mầm bệnh khác trong cơ thể.
- Duy trì sử dụng GcMAF lâu dài có thể giảm nguy cơ bệnh tái phát.
Các điểm quan trọng cần lưu ý
- GcMAF không có tác dụng phụ và không gây hại cho cơ thể. Đây là lợi thế đáng kể so với nhiều liệu pháp điều trị khác, thường có độc tính tích lũy gây hại sức khỏe và giới hạn việc sử dụng.
- GcMAF giúp kích hoạt đại thực bào (hệ miễn dịch) nên nó là thành phần quan trọng khi kết hợp cùng các liệu pháp điều trị khác trong tất cả các chương trình điều trị, đặc biệt là ung thư.
- Khi kết hợp cùng các liệu pháp điều trị không gây hại cho hệ thống miễn dịch, GcMAF hoạt động đặc biệt hiệu quả.
GcMAF được cấp bằng sáng chế tại Nhật Bản do phòng khám Saisei Mirai phối hợp với các nhà nghiên cứu từ Đại học Tokushima sau hơn 20 năm nghiên cứu và phát triển. GcMAF của Saisei Mirai cô đặc hơn 10 – 15 lần, nhờ đó hoạt động mạnh hơn và ổn định hơn các loại GcMAF khác.
Đại thực bào là gì?
Đại thực bào (Tiếng Hy Lạp nghĩa là Ăn lớn) là những tế bào được tạo ra bởi sự biệt hóa của bạch cầu đơn nhân, một loại tế bào bạch cầu, trong các mô. Các đại thực bào có chức năng phòng vệ không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) cũng như giúp khởi động các cơ chế phòng vệ đặc hiệu (miễn dịch thích ứng) của động vật có xương sống. Vai trò của chúng là thực bào – nghĩa là hấp thụ và tiêu hóa các mảnh vụn tế bào và mầm bệnh, ở dạng tế bào tĩnh hoặc tế bào di động. Chúng cũng kích thích các tế bào lympho và các tế bào miễn dịch khác phản ứng với các tác nhân gây bệnh. Chúng là những tế bào thực bào chuyên biệt tấn công các chất lạ, vi khuẩn lây nhiễm và tế bào ung thư thông qua quá trình tiêu diệt và ăn vào.
Protein liên kết vitamin D
Protein liên kết vitamin D còn được gọi là Protein Gc. Protein Gc là yếu tố kích hoạt đại thực bào cơ bản trong cơ thể chúng ta. Nó được tạo ra trong cơ thể chúng ta, chủ yếu ở gan, đặc biệt là khi chúng ta tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Protein này liên kết với 25 (OH) vitamin D trong cơ thể chúng ta để vận chuyển và lưu trữ. Có nhiều dạng vitamin D BP khác nhau, ưu thế nhất là các protein non-glycosylated Da 656. Vitamin DBP là chất thu gom quan trọng nhất của G-actin ngoại bào, rất quan trọng trong các bệnh về gan.
Vitamin DBP kích hoạt các đại thực bào thông qua Protein Gc biến đổi GalNAc. Vitamin DBP hầu như không ảnh hưởng đến sự phân phối, hấp thụ, cấu hình hoạt hóa hoặc hiệu lực sinh học của hormone vitamin D trong cơ thể chúng ta.
Yếu tố nào gây ảnh hưởng mức vitamin DBP
Bệnh gan làm giảm nồng độ vitamin DBP (GcProtein), ví dụ như bệnh gan mãn tính, suy gan cấp tính… Chấn thương và phẫu thuật cũng sẽ làm giảm vitamin DBP. Hoặc bệnh nhiễm trùng huyết cũng sẽ tiêu thụ vitamin DBP nhanh hơn.
Nồng độ vitamin DBP (Gc Protein) bình thường trong huyết thanh là 350 – 500mg/l. Mức protein Gc dưới 80mg/l sẽ gây ra tỉ lệ tử vong dương tính và âm tính là 85% và 43%. Những người sống sót có mức độ vitamin DBP lớn 102mg/l.
Yếu tố kích hoạt đại thực bào là gì?
Yếu tố kích hoạt đại thực bào (MAF) là các glycoprotein làm tăng hoạt động của đại thực bào và biến đổi chúng thành tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK). Vitamin DBP (Gc Protein) là MAF quan trọng và chính yếu. Protein Gc được glycosyl hóa là MAF tốt nhất.
NaGalase (Alpha-N-acetylgalactosaminidase)
NaGalase là một loại enzyme được sản xuất với một lượng nhỏ trong các tế bào gan khỏe mạnh.
NaGalase có thể gây hại gì?
Alpha-N-acetylgalactosaminidase (Alpha-NaGaLase) được sản xuất với một lượng lớn bởi các tế bào ung thư. Alpha-NaGaLase loại bỏ các trisaccharide của Protein Gc ở bước trước khi đồng dạng cuối cùng của MAF. Alpha-NaGaLase từ các khối u gây ra trạng thái ức chế miễn dịch cho phép ung thư di căn và cuối cùng dẫn đến tử vong do nhiễm trùng.
NaGaLase còn được tìm thấy ở đâu?
NaGaLase được sản xuất bởi vi khuẩn, tế bào bị nhiễm virus và nấm.
Nồng độ NaGaLase trong huyết thanh bình thường
Mức bình thường của NaGaLase nằm trong khoảng 0,38 đến 0,63 nmole/ phút/ mg protein. Những người bị ung thư có NaGaLase trên 2,32 nmole/ phút/ mg protein.
Xạ trị làm giảm số lượng tế bào ung thư có khả năng tiết ra alpha-NaGaLase. Bức xạ cũng làm tăng hoạt hóa Protein Gc thành MAF nguyên tắc. Xạ trị và liệu pháp quang động làm giảm hoạt động của NaGaLase.
Liệu pháp GcMAF điều trị các bệnh gì?
- Liệu pháp kích hoạt đại thực bào Gc-MAF rất hữu ích trong điều trị bệnh, chẳng hạn như ung thư, HIV AIDS, vi rút viêm gan B (HBV), vi rút viêm gan C (HCV), vi rút Herpes Simplex (HSV), Lao, nhiễm trùng viêm phổi, Epstein-Virus Barr (EBV), viêm bàng quang/ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), Lạc nội mạc tử cung, Rối loạn thiếu hụt IgA có chọn lọc và vi rút cúm.
- Ở những người khỏe mạnh, hệ thống miễn dịch có thể vượt qua nhiều loại bệnh tật, tuy nhiên những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương sẽ được hỗ trợ rất tốt từ GcMAF.
GcMAF được kết hợp với các phương pháp điều trị khác
GcMAF có thể được sử dụng một cách an toàn với nhiều loại thuốc và phương pháp điều trị tiêu chuẩn khác để cải thiện tác dụng của chúng. Chúng tôi gọi đây là thuốc tích hợp.
- Có thể kết hợp với thuốc chống ung thư và xạ trị. Để đạt được hiệu quả tối đa từ GcMAF, nên dùng thuốc cách xa một vài ngày sau khi hóa trị liệu. Xạ trị không có ảnh hưởng đáng kể đến GcMAF, vì vậy cả hai có thể được sử dụng cùng nhau bất cứ lúc nào. Dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, chúng tôi đã quan sát thấy hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư đáng kể do GcMAF kết hợp với xạ trị ở những bệnh nhân ung thư từng sử dụng hóa trị liệu trước đó.
- Các nghiên cứu cho thấy GcMAF có tác dụng chống tạo mạch ngoài hoạt động tiêu diệt khối u thông qua việc kích hoạt các đại thực bào.
- GcMAF có thể được kết hợp với liệu pháp Sonodynamic (SDT), liệu pháp quang động (PDT) hoặc cả hai Sonophotodynamic – SPDT, Coley vaccine, truyền tĩnh mạch vitamin C liều cao, liệu pháp tăng thân nhiệt, liệu pháp miễn dịch và vaccine ung thư.
- GcMAF nên được sử dụng kết hợp ít nhất với 5000 IU vitamin D3 mỗi ngày. Nồng độ vitamin D trong máu thường bị thấp khi bệnh nhân mắc bệnh HIV AIDS, ung thư, bệnh gan… Mức vitamin D bình thường là cần thiết để GcMAF hoạt động đầy đủ và hiệu quả.
4. Liệu pháp điều trị khối u điện trường Saisei TTF – Tumor Treating Fields
Điều trị ung thư bằng điện trường cường độ thấp để ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Liệu pháp điều trị khối u điện trường TTF là gì?
Liệu pháp điều trị khối u điện trường TTF là một liệu pháp trường điện từ, sử dụng điện trường cường độ thấp để ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư trong cơ thể.
Liệu pháp này tạo ra điện trường trong cơ thể con người gây ức chế và ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư cục bộ. Phương pháp này có thể tiêu diệt các tế bào ung thư, gây ra quá trình apoptosis.
Hiệu quả của phương pháp điều trị TTF
Hiệu quả của TTF được coi là tương tự như hiệu quả của liệu pháp hóa trị liệu. Tuy nhiên, hóa trị liệu có tác dụng phụ là phá hủy tế bào bình thường và không được khuyến khích sử dụng lâu dài vì dễ gây ra tình trạng kháng thuốc và tích lũy độc tính cho bệnh nhân.
TTF có hiệu quả tương tự như hóa trị liệu nhưng an toàn hơn và không có bất kỳ vấn đề nào về khả năng kháng thuốc và tích tụ độc tính.
Ngoài ra, có thể sử dụng kết hợp TTF với các phương pháp điều trị thông thường khác như hóa trị. Đặc biệt, TTF có thể kết hợp với GcMAF để mang lại hiệu quả cao hơn trong việc điều trị ung thư.
Bạn có thể đọc thêm các tài liệu điều trị khối u não, ung thư vú bằng liệu pháp điện trường TẠI ĐÂY
Cơ chế của TTF
- TTF tạo ra điện trường cường độ thấp để tiêu diệt tế bào ung thư một cách đồng bộ.
- Điện trường tồn tại xung quanh nơi có dòng điện chạy qua.
- Điện trường sẽ hút các chất có điện tích và hoạt động tương tự như lực hấp dẫn.
- Điện trường ngăn chặn và ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Ứng dụng điều trị của TTF
TTF chủ yếu được áp dụng cho bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm ác tính, ung thư phổi và ung thư vú, nhưng TTF cũng được sử dụng để điều trị hầu hết các loại ung thư đặc biệt như u não, ung thư phổi di căn, ung thư thực quản, ung thư vòm họng, ung thư thanh quản, ung thư dạ dày, ung thư gan, ung thư di căn gan, ung thư tuyến tụy, ung thư ruột kết, ung thư buồng trứng, ung thư tử cung, ung thư thận, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư bàng quang và sarcoma.
Phương pháp điều trị
Thông thường bệnh nhân sẽ đeo khẩu trang, đội mũ bảo hiểm, và mặc vest hoặc áo quần ngắn – có thể thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư.
Áo vest và mũ bảo hiểm mặc để điều trị có kích thước phù hợp với từng bệnh nhân, hoặc có thể thay đổi tùy theo loại ung thư và vị trí. Phương pháp điều trị này có thể được sử dụng hằng ngày trong nhà của bạn.
Các thiết bị này được cung cấp bởi 2 pin cỡ AA.
Độ an toàn và tác dụng phụ của TTF
Phương pháp điều trị này không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường nên có ít tác dụng phụ so với hóa trị. Không có tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN ĐIỀU TRỊ TẠI NƯỚC NGOÀI
Điện thoại
0937 53 45 45
info.fclinic@gmail.com